Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấp bậc


[cấp bậc]
military rank; (nói chung) hierarchy
Chống tư tưởng cấp bậc theo kiểu phong kiến
To combat feudalistic hierarchy-mindedness
Anh nó cấp bậc thượng uý
His brother had the rank of senior lieutenant
Cấp bậc anh ấy hơn tôi
He is senior/superior (in rank) to me
Tên, cấp bậc và số quân
Name, rank and number



Grade, class, rank, hierarchy
cấp bậc lương a salary grade

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.